Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
bội tín


đg. Phản lại sự tin cậy, làm trái với điều đã cam kết. Hành động bội tín.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.