| 
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 dang   
 
    1 x. giang1.
 
    2 x. giang2.
 
    3 đg. 1 Mở rộng ra về cả hai phía (thường nói về cánh chim, cánh tay). Chim dang cánh bay. Dang rộng hai tay. 2 (ph.). Tránh xa ra một bên. Đứng dang ra.
 
    4 đg. (kết hợp hạn chế). Phơi trần ngoài nắng. Suốt ngày dang nắng.
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |