| 
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 duyệt   
 
    I. đgt. 1. (Cấp trên) xem xét để cho phép thực hiện việc gì: duyệt đơn từ xin cấp đất  duyệt chi  duyệt y  kiểm duyệt  phê duyệt  thẩm duyệt  xét duyệt. 2. Kiểm tra diễu hành đội ngũ của lực lượng vũ trang: duyệt đội danh dự  duyệt binh. II. Kinh qua, từng trải: lịch duyệt.
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |