Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
ghê ghê


Hơi ghê: Gió lạnh, người thấy ghê ghê; Ăn của chua, ghê ghê cả răng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.