|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
giáo dưỡng
Việc trau giồi cho thanh thiếu niên những tri thức về khoa học xã hội và khoa học tự nhiên để rèn luyện cho họ có những nhận thức càng ngày càng sâu rộng về đấu tranh sản xuất và đấu tranh giai cấp.
|
|
|
|