Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
giáp giới


t. Có chung một biên giới: Việt Nam giáp giới với Trung Quốc.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.