Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
giấy ráp


d. 1. X. Giấy nháp. 2. X. Giấy nhám: Giấy ráp đánh đồ gồ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.