|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
nái
1 d. (ph.). Bọ nẹt.
2 d. 1 Sợi tơ thô, ươm lẫn tơ gốc với tơ nõn. Kéo nái. 2 Hàng dệt bằng nái. Thắt lưng nái.
3 I t. (Súc vật) thuộc giống cái, nuôi để cho đẻ. Lợn nái. Trâu nái.
II d. (kng.). Lợn (hoặc trâu, bò, v.v.) (nói tắt). Đàn nái.
|
|
|
|