Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
nông trường


Tổ chức lớn kinh doanh nông nghiệp của Nhà nước xã hội chủ nghĩa.Nông trường quốc doanh. X. Nông trường.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.