Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
nữ tính


(H. tính: tính chất) Tính chất phụ nữ: Nhà tâm lí học chuyên nghiên cứu nữ tính.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.