Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
nhân tạo


tt (H. nhân: người; tạo: làm ra) Do người làm ra, chứ không phải có sẵn trong tự nhiên: Nhật-bản xây dựng những đảo nhân tạo bằng sắt thép trên biển rất lớn (VNgGiáp).



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.