|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
nhật khuê
(thiên) d. Thiết bị gồm một chiếc kim và một mặt phẳng nằm ngang, dùng để xác định bằng hướng và độ dài của bóng kim trên mặt phẳng phương của Mặt trời hoặc của Mặt trăng và độ cao của các thiên thể này so với chân trời, do đó xác định giờ.
|
|
|
|