Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
phá kỷ lục


X. Kỷ lục : Phá kỷ lục nhảy cao.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.