Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
phá thai


đgt (H. thai: có mang) Huỷ bỏ cái thai còn nằm trong bụng: Có chửa lần thứ ba, chị ấy đã phá thai.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.