Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
phượng hoàng


d. 1. Chim phượng. 2. Chim phượng cái và chim phượng đực.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.