Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
phe phái


dt. Phe nói chung: có nhiều phe phái. các phe phái đối lập.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.