Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
rạch ròi


tt Rành mạch, rõ ràng: Nhiều câu tục ngữ rạch ròi, chí lí (DgQgHàm); Giảng giải điều hơn lẽ thiệt, rạch ròi kẽ tóc chân tơ (PhKBính).



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.