Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
rờ rẫm


Cg. Rờ rệt. Mò mẫm, lần mò trong tối: Đêm hôm thế này, còn rờ rẫm đi đâu đấy? Thầy bói đi rờ rẫm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.