Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
sách vở


I d. Sách và vở; tài liệu học tập, nghiên cứu (nói khái quát). Chuẩn bị sách vở cho ngày khai trường. Vùi đầu trong sách vở.

II t. Lệ thuộc vào , thoát li thực tế. Kiến thức sách vở. Con người sách vở.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.