Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
sáng mai


d. 1. Cg. Sáng ngày. Buổi sớm của một ngày: Mới sáng mai trời đã nóng. 2. Buổi sáng ngày sắp tới, sau ngày hôm nay: Sáng mai nó sẽ đến.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.