Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
sát khí


d. Vẻ dữ tợn, như muốn đánh giết người. Mặt đầy sát khí. Sát khí đằng đằng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.