Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
sát nút


ph. Chênh lệch rất ít: Thua sát nút; Đạo luật được Thượng nghị viện thông qua với đa số sát nút, 273 phiếu thuận và 270 phiếu chống.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.