Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
sát sạt


trgt 1. Rất gần nhau: Đứng sát sạt bên nhau. 2. Vừa vặn: Tính sát sạt không thừa đồng nào.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.