Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
sân cỏ


dt Nơi tổ chức bóng đá: Hôm đó sân cỏ còn đẫm nước mưa, thế mà các vận động viên vẫn chơi hăng hái.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.