Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
sân vận động


dt. Sân rộng để làm nơi tập luyện và thi đấu thể dục, thể thao: sân vận động Hà Nội.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.