Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
súc


1 dt 1. Khối gỗ to đã đẽo vỏ ngoài: Mua một súc gỗ về đóng bàn ghế. 2. Cuộn vải lớn: Một súc trúc bâu.

2 đgt Cho nước vào lắc đi lắc lại cho sạch: Súc chai, súc lọ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.