Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
súc tích


đgt (H. súc: chứa, cất; tích: dồn lại) Chứa chất lại: Súc tích của cải.

tt Cô đọng: Tập hợp một cách những điểm chính của học thuyết Mác (PhVĐồng); Bài văn này súc tích.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.