Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
sơ mi


sơ-mi1 (F. chemise) dt. áo kiểu âu, cổ đứng hoặc cổ bẻ: may chiếc sơ-mi.

sơ-mi2 (F. chemise) dt. Bao làm bằng bìa cứng để đựng giấy tờ, hồ sơ.

sơ-mi3 (F. chemise) dt. Nòng máy.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.