Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
sơn hà


d. 1. Núi sông. 2. Đất nước (cũ): Bảo vệ sơn hà.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.