Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
sườn sượt


Nói ướt đẫm: Quần áo ướt sườn sượt.

Nói nằm dài một cách lười biếng: Nằm sườn sượt cả ngày.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.