Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
sạch sẽ


t. Sạch (nói khái quát). Nhà cửa sạch sẽ. Ăn ở sạch sẽ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.