Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
sạp


d. Sàn bắc trong khoang thuyền: Ngồi trong sạp cho đỡ gió.

d. Điệu múa của dân tộc Thái và dân tộc Mường.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.