Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
sờ soạng


Cg. Sờ sẫm. Sờ một cách mò mẫm: Sờ soạng tìm diêm trong đêm tối.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.