Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
sở


d. Loài cây thuộc họ chè, quả dùng để lấy hạt ép dầu : Dầu sở.

- d. 1. Cơ quan chính quyền để cán bộ công nhân viên đến làm việc : Sở nông lâm. 2. Cơ quan chuyên môn cấp khu hay của thành phố lớn : Sở giáo dục Hà Nội.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.