Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
sức sống


Khả năng tồn tại và phát triển của sinh vật.

SứC VóC - Sức mạnh của thân thể (thường dùng với ý xấu) : Sức vóc là bao mà định bơi qua sông.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.