Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
sững sờ


Ngẩn ngơ, yên lặng vì ngạc nhiên quá : Nghe tin nhà cháy, đứng sững sờ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.