Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
sinh hóa


1.đg. Nảy nở và biến đổi: Vạn vật sinh hóa không ngừng. 2. d. Thuốc chế để tiêm chủng phòng bệnh.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.