Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
sinh hạ


đgt (H. sinh: đẻ; hạ: dưới) Đẻ được: Bà ấy sinh hạ được ba con.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.