Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
song hành


đgt. Đi sóng đôi với nhau: Hai người cùng song hành trên đường phố Hai dãy núi song hành.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.