Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
thiên lý


Nghìn dặm. Đường thiên lý. Đường rất dài (cũ).

Lẽ trời (cũ).

Loài cây leo; lá hình tim, hoa mọc thành cụm, màu vàng lục dùng để nấu canh.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.