Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
trước mắt


1. ph. Sờ sờ ai cũng trông thấy: Quyển sách ngay trước mắt mà cứ đi tìm. 2. t. Phải làm ngay: Nhiệm vụ trước mắt.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.