Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
treo giò


Đình chỉ hoạt động của vận động viên phạm kỷ luật: Cầu thủ bị treo giò một năm.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.