Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
12-tone system


noun
a type of serial music introduced by Arnold Schoenberg;
uses a tone row formed by the twelve semitones of the chromatic scale (and inverted or backward versions of the row)
Syn:
twelve-tone music, 12-tone music, twelve-tone system
Hypernyms:
serialism, serial music


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.