Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Acre



noun
1. a territory of western Brazil bordering on Bolivia and Peru
Instance Hypernyms:
district, territory, territorial dominion, dominion
Part Holonyms:
Brazil, Federative Republic of Brazil, Brasil
2. a town and port in northwestern Israel in the eastern Mediterranean
Syn:
Akko, Akka, Accho
Instance Hypernyms:
town, port
Part Holonyms:
Israel, State of Israel, Yisrael, Zion, Sion

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "acre"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.