Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Activase


noun
a thrombolytic agent (trade name Activase) that causes fibrinolysis at the site of a blood clot;
used in treating acute myocardial infarction
Syn:
tissue plasminogen activator
Usage Domain:
trade name
Hypernyms:
thrombolytic, thrombolytic agent, clot buster


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.