Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Arianism


noun
heretical doctrine taught by Arius that asserted the radical primacy of the Father over the Son (Freq. 1)
Ant:
Athanasianism
Derivationally related forms:
arianist
Hypernyms:
theological doctrine, heresy, unorthodoxy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.