Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Atlas cedar


noun
tall Algerian evergreen of Atlas mountains with blue-green leaves;
widely planted as an ornamental
Syn:
Cedrus atlantica
Hypernyms:
cedar, cedar tree, true cedar


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.