Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Attorney General of the United States


noun
the position of the head of the Justice Department and the chief law enforcement officer of the United States
- the post of Attorney General was created in 1789
Syn:
Attorney General
Hypernyms:
secretaryship
Member Holonyms:
United States Cabinet, US Cabinet


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.