Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Bataan


noun
the peninsula and island in the Philippines where Japanese forces besieged American forces in World War II;
United States forces surrendered in 1942 and recaptured the area in 1945
Syn:
Corregidor
Regions:
Philippines, Philippine Islands
Instance Hypernyms:
siege, besieging, beleaguering, military blockade
Part Holonyms:
World War II, World War 2, Second World War


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.