Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Butler



noun
1. English novelist who described a fictitious land he called Erewhon (1835-1902)
Syn:
Samuel Butler
Instance Hypernyms:
writer, author
2. English poet (1612-1680)
Syn:
Samuel Butler
Instance Hypernyms:
poet

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.